Sơ Maria Troncatti, người thợ lành nghề của hòa giải và bình an

Thứ Năm Sa-lê-diêng, ngày 13 tháng 3 năm 2025

Trong giai đoạn 3 năm chuẩn bị cho lễ kỷ niệm 150 năm chuyến truyền giáo đầu tiên của các nữ tu Con Đức Mẹ Phù Hộ, tôi rất vui được chia sẻ với anh chị em về kinh nghiệm của hành trình giáo dục thánh thiện của Sơ Maria Troncatti trong chuyên đề Thứ Năm Sa-lê-diêng này và trong Năm Toàn xá, năm mà chúng ta sẽ có niềm hân hoan lớn lao được chứng kiến lễ phong thánh của sơ.

Sơ Maria Troncatti, một nữ tu Con Đức Mẹ Phù Hộ, đã làm nở rộ tinh thần hiệp thông và hòa bình giữa khu rừng Amazon của Ecuador. Đối với tôi, đây là một kinh nghiệm mang tính mẫu mực và sâu sắc.

Giới thiệu

Chân phước Maria Troncatti là một nhà truyền giáo tại vùng Amazon của Ecuador từ năm 1922 cho đến khi Sơ qua đời vào ngày 25 tháng 8 năm 1969. Chứng tá sống động của sơ trong sứ mạng loan báo Tin Mừng, cùng với các nữ tu và linh mục Dòng Sa-lê-diêng, đã giúp sơ trở thành một “người mẹ tốt lành” (matrecita buena). Như Thánh Phaolô đã nói: “Tôi đã trở nên tất cả cho mọi người” (1 Cr 9,22), sơ đã hòa mình vào cuộc sống của người Shuar và những thực dân da trắng, gieo mầm văn hóa gặp gỡ, tình huynh đệ, hòa bình và sự sống giữa các sắc tộc từng đối nghịch, không chỉ qua giáo dục mà còn bằng cả tình yêu thương.

Tôi dùng từ “tình huynh đệ” bởi vì vào ngày 25 tháng 8 năm 1969, khi sơ Maria qua đời trong một vụ tai nạn máy bay, dân tộc Shuar và những thực dân da trắng đã cùng nhau tiếc thương của cùng một nỗi đau chung, đồng thanh thốt lên: “Một vị thánh đã qua đời… Chúng ta đã mất đi người mẹ thân yêu của mình!”1

Sự ra đi của sơ, như một lễ hiến tế vì hòa bình, đã khơi lên một sức mạnh mới, bền vững, làm thay đổi mối quan hệ giữa người Shuar và những thực dân da trắng. Sự hiện diện thiêng liêng của sơ tiếp tục tác động đến những “người con” của mình. Sau khi sơ qua đời, các linh mục Dòng Sa-lê-diêng đã khởi xướng nhiều công trình mới, quy tụ tất cả mọi người trong một bầu khí huynh đệ hiếm có.2

Hình ảnh của sơ, gắn kết sâu sắc với tinh thần hiệp thông giữa các nữ tu và các linh mục Dòng Sa-lê-diêng trong sứ mạng tại Amazon, vẫn còn sống động và đầy ý nghĩa cho đến ngày nay, trở thành ánh sáng và nguồn cảm hứng cho Giáo hội. Trong Tông huấn hậu Thượng Hội đồng Querida Amazonia, Đức Giáo Hoàng Phanxicô đã trích dẫn lời nói của các Giám mục Ecuador, “kêu gọi một hệ thống xã hội và văn hóa mới, nơi các mối quan hệ huynh đệ được đặt lên hàng đầu, nơi mọi nền văn hóa và hệ sinh thái đều được trân trọng, và nơi không còn sự phân biệt đối xử hay áp bức giữa con người với nhau” (số 22). Những mong ước ấy được thể hiện trọn vẹn nơi Chân phước Maria Troncatti. Với sứ mạng “mang tính kết nối Tin Mừng” = interconnessioni evangeliche” tại miền truyền giáo thuộc Phủ doãn Tông tòa Mendez, sơ chính là một nhà giáo dục và một mẫu gương mà chúng ta có thể noi theo và phó thác.

1. Nguồn gốc và ơn gọi truyền giáo

Maria Troncatti sinh ngày 16 tháng 2 năm 1883 tại Còrteno Golgi (Brescia) và được rửa tội tại nhà thờ giáo xứ vào ngày hôm sau. Ngay từ nhỏ, sơ đã nổi bật trong gia đình và giáo xứ nhờ sự hiểu biết sâu sắc về các chân lý đức tin và sự chăm chỉ trong các lớp giáo lý. Sơ được rước lễ lần đầu khi mới sáu tuổi, và từ ngày đó, sơ luôn sốt sắng tham dự Thánh lễ cũng như rước Mình Thánh Chúa, tuân theo quy định của thời bấy giờ.

Khi đến tuổi trưởng thành, sơ gia nhập Dòng Con Đức Mẹ Phù Hộ và tuyên khấn lần đầu vào ngày 17 tháng 9 năm 1908. Trong Thế chiến thứ nhất, sơ theo học các khóa đào tạo y tá và phục vụ như một nữ tu Hồng Thập Tự tại Bệnh viện Quân y Varazze, vùng Liguria. Với tấm lòng yêu thương của một người mẹ, sơ tận tâm chăm sóc các thương binh và bệnh nhân trở về từ chiến trường, giúp họ xoa dịu cả nỗi đau thể xác lẫn tinh thần.

2. Những bước khởi đầu trong sứ mạng truyền giáo

Năm 1922, đáp lại lời mời gọi truyền giáo với tất cả lòng quảng đại, sơ Maria được sai đến khu rừng Amazon của Ecuador để khởi đầu công cuộc loan báo Tin Mừng cho người Shuar bản địa. Hoạt động truyền giáo của nhóm nữ tu nhỏ bé này, dưới sự bảo trợ của Đức Mẹ Phù Hộ và thánh Gioan Bosco, nhanh chóng lan rộng khắp khu rừng nhờ sự hỗ trợ liên tục của các linh mục Dòng Sa-lê-diêng.3

Tại Guayaquil và Chunchi, sơ Maria thực hiện sứ vụ giáo dục theo tinh thần Sa-lê-diêng, đồng thời chăm sóc sức khỏe cho các thiếu nữ cũng như dân chúng địa phương. Sau vài năm, sơ chuyển đến Macas, trung tâm lớn nhất của Phủ doãn Tông tòa Mendez, gần con sông Upano hùng vĩ.4 Từ năm 1924, đây đã trở thành nơi đặt trụ sở truyền giáo của dòng Sa-lê-diêng, với tâm điểm là bức ảnh cổ kính của Đức Mẹ Vô Nhiễm (Purísima), có niên đại ít nhất ba thế kỷ. Kể từ đó, đời sống của sơ Maria gắn bó mật thiết với nơi này.5

Ngày 4 tháng 12 năm 1925, lễ Đức Mẹ Vô Nhiễm, sơ Maria cùng hai nữ tu trẻ phụ trách trường học đến Macas. Trước khi các sơ đến, cô Mercedes Navarrete là người điều hành trường học, đồng thời duy trì đời sống đức tin cho những thực dân da trắng. Cô tận tâm giúp đỡ các bé gái có hoàn cảnh khó khăn trong việc học tập và giáo dục. Khi các nữ tu tiếp quản, cô đã bàn giao lại tất cả và tiếp tục hỗ trợ bằng cách làm thông dịch viên tiếng Shuar, hướng dẫn hát thánh ca và giúp đỡ các công việc trong nhà.6 “Vào năm học 1926-1927, hai bé gái người Shuar lần đầu tiên được ngồi học chung với con em của những thực dân da trắng. Sự kiện tưởng chừng nhỏ bé này lại đánh dấu một bước ngoặt lớn—một bức tường ngăn cách giữa hai sắc tộc đã sụp đổ”.7

3. Người thợ của hòa giải và bình an, bắt đầu từ những điều nhỏ bé

Trong những hồi ký về giai đoạn đầu truyền giáo tại Macas (1925-1930), sơ Domenica Barale kể lại rằng ban đầu, các em gái trong trường tỏ ra thờ ơ, không có động lực học tập hay rèn luyện. Tuy nhiên, dần dần, ngày càng có nhiều trẻ em, thiếu niên và thanh niên đến trường với niềm hân hoan học hỏi, điều này giúp hình thành một nhà nội trú nhỏ.8

Sơ Barale viết: “Từ đó trở đi, những người chúng tôi phục vụ không chỉ là con gái của những thực dân da trắng mà còn cả các bé gái Shuar. Nhờ vậy, chúng tôi có cơ hội tiếp cận với cha mẹ các em—những người sống trong rừng sâu—qua các buổi thăm viếng vào mỗi Chủ nhật cùng với linh mục để giảng dạy giáo lý. Nhờ ơn Chúa, chúng tôi đã vượt qua rất nhiều khó khăn.”9

Cách tiếp cận của sơ Maria, của các nữ tu Con Đức Mẹ Phù Hộ và các linh mục Dòng Sa-lê-diêng để vun đắp tình huynh đệ chính là: chọn giáo dục làm con đường dẫn đến hòa giải. Họ quyết tâm đào tạo thế hệ trẻ thuộc hai sắc tộc từng đối nghịch, giúp các em chung sống hòa thuận trong trường học, nhà nội trú và sân chơi, biến các em thành nhân tố thúc đẩy nền văn hóa gặp gỡ, biết trân trọng và tôn vinh sự đa dạng văn hóa.10

Là những nhà truyền giáo và giáo dục, các linh mục Sa-lê-diêng và nữ tu Con Đức Mẹ Phù Hộ tin tưởng rằng việc "rao giảng Tin Mừng ngang qua giáo dục""giáo dục ngang qua rao giảng Tin Mừng" sẽ dần dần mang lại sự thay đổi văn hóa, dựa trên sức mạnh của Tin Mừng và sự hy sinh không ngừng vì lợi ích của giới trẻ cũng như sự phát triển của cộng đồng.

Bằng chính đời sống chứng tá của mình, họ đã biến ngôi trường và nhà nội trú thành một vùng đất "tự do", không bị ràng buộc bởi những luật lệ khắc nghiệt của rừng sâu hay sự áp bức. Ở đó, các em được lớn lên trong tình bạn, trong tôn trọng và tinh thần tha thứ, trở thành những công dân Ecuador của tương lai. Họ tin tưởng rằng, khi các học sinh tốt nghiệp và trở về kivarie (cộng đồng truyền thống của người Shuar), các em sẽ mang theo một tư duy mới, thấm nhuần tinh thần Tin Mừng, giúp xóa bỏ dần những hận thù và bạo lực kéo dài qua nhiều thế hệ.

Quả thật, “vào năm 1930, lần đầu tiên tại Macas diễn ra một đám cưới theo nghi thức Kitô giáo giữa hai bạn trẻ người Shuar, một cuộc hôn nhân tự nguyện, không còn bị áp đặt theo hợp đồng giữa hai gia đình.”11 Đây là một dấu hiệu rõ ràng cho thấy những cô gái được đào luyện trong nhà nội trú Macas đã trưởng thành thành những phụ nữ ý thức về trách nhiệm của Bí tích Rửa tội, khao khát trở thành những nhà truyền giáo trong chính gia đình mình12 và trở thành những người phụ nữ đảm đang trong xã hội.13

Các linh mục Sa-lê-diêng (SDB) và nữ tu Con Đức Mẹ Phù Hộ (FMA) trong sứ mạng truyền giáo vẫn luôn trung thành với đoàn sủng Sa-lê-diêng, lấy giáo dục làm con đường và cánh cửa để loan báo Tin Mừng giữa rừng sâu. Các linh mục Sa-lê-diêng trong các trường học và nhà nội trú của họ cũng tiếp nhận cả con em của những thực dân da trắng lẫn người Shuar.

Nếu như trong kivarie của người Shuar hay trong các gia đình thực dân da trắng, hận thù, áp bức và báo thù vẫn được khơi dậy, thì tại các cơ sở của sứ mạng truyền giáo Sa-lê-diêng —nơi được sơ Maria Troncatti, các nữ tu và các linh mục cùng nhau vun đắp—ưu tiên hàng đầu luôn là giáo dục theo tinh thần Tin Mừng: dạy các em về sự chung sống hòa bình giữa các sắc tộc (người Shuar, thực dân da trắng và các nhà truyền giáo), khuyến khích từ bỏ hận thù, không báo thù, và biết tha thứ cho nhau.

Toàn bộ sứ mạng truyền giáo Sa-lê-diêng trở thành một trung tâm thực hành tinh thần hiệp thông đích thực, một nơi mà Tin Mừng về sự tha thứ và tình huynh đệ được sống và được chứng thực mỗi ngày. Đó là một “vùng đất màu mỡ” sản sinh ra những “con người mới”, biết mở lòng đón nhận hòa bình và sự sống.

4. Hòa giải “trong thầm lặng”

Ngay từ những ngày đầu tiên, sơ Maria đã tiếp cận trái tim của các bệnh nhân qua việc chăm sóc y tế, đồng thời âm thầm loan báo Tin Mừng cho họ. Với lòng bác ái vô biên và sự tận tụy không điều kiện, sơ dần dần chinh phục được lòng tin của người Shuar. Tuy nhiên, không lâu sau đó, một số thực dân da trắng bắt đầu tỏ ra khó chịu, lo sợ rằng quyền lực của họ với người bản địa sẽ bị đe dọa. Họ dần nhận ra rằng “đặc quyền” sở hữu và thống trị người Shuar mà gia tộc họ đã duy trì qua nhiều thế hệ đang dần tuột khỏi tay mình.14 Trước đây, người Shuar chỉ là những kẻ hầu hạ trong nhà họ (vivendas) hoặc lao động khổ sai để phát quang rừng phục vụ lợi ích của họ, với thù lao chỉ là những món quà rẻ mạt như gương, lược hay chuỗi hạt.15

Nhằm chống lại ảnh hưởng ngày càng lớn của các nhà truyền giáo, một số thực dân da trắng đã lan truyền những tin đồn sai lệch dọc theo các kivarie ven sông Upano, rằng các linh mục và nữ tu bắt cóc trẻ em và thiếu nữ để bán ra nước ngoài. Khi nghe được những lời vu khống này, sơ Maria—vốn luôn sẵn sàng tha thứ—đã không phản ứng giận dữ hay lên án những gia đình Machas, những người mà sơ đã yêu thương và giúp đỡ biết bao. Thay vào đó, sơ chọn cách im lặng và để nước mắt lên tiếng.

Sơ Maria quyết định dùng sự hiền hòa để lay động con tim của những kẻ gièm pha, đánh thức lương tâm họ, khiến họ phải ăn năn và cuối cùng trở thành những người ủng hộ việc đưa thêm nhiều thanh thiếu niên Shuar đến với sứ mạng truyền giáo Sa-lê-diêng.16 Dù phải chịu nhiều tổn thương, sơ vẫn giữ vững niềm tin vào lời dạy của Cha Bosco rằng “nơi mọi người đều có một điều thiện có thể chạm đến” và rằng “trái tim con người luôn ghi nhớ những điều tốt đẹp đã nhận được”.

Với đức tin sâu sắc nơi đoàn sủng của Cha Bosco, sơ tin rằng “giáo dục là việc của con tim”“ai biết mình được yêu thương thì sẽ đáp lại bằng tình yêu; mà ai yêu thương thì sẽ đạt được tất cả, nhất là nơi người trẻ”. Những giọt nước mắt của sơ không phải là dấu hiệu của thất bại, mà là biểu hiện của sự kiên nhẫn và tình yêu bao dung, giúp người Shuar cảm nhận được sự quan tâm và yêu thương mà sơ dành cho họ.

5. “Nữ bác sĩ” và “người mẹ nhỏ” của hòa bình

Giữa những cuộc trò chuyện và những ly nước mát, giữa một viên thuốc được đưa tận tay hay một chiếc răng cần nhổ, giữa việc rửa sạch và băng bó vết thương nhiễm trùng hay rút một viên đạn chỉ bằng một con dao nhỏ, sơ Maria luôn có trên môi lời kinh Kính Mừng. Với sự quan tâm đầy mẫu tử, sơ không chỉ chăm sóc bệnh nhân mà còn chuẩn bị tâm hồn họ để họ lãnh nhận các Bí tích do các linh mục ban, đồng thời đưa ra những lời khuyên thiết thực. "Phòng thuốc nhỏ của sơ đôi lúc trở thành một phòng khám, lúc khác lại là nơi chứa chan tình thương= camera caritatis, trung tâm đào tạo, nơi giúp các linh hồn dũng cảm xét mình, một ốc đảo của niềm an ủi và hy vọng cho những ai đang bị dày vò bởi nỗi đau tinh thần hoặc những rạn nứt gia đình."17

Ngay từ những ngày đầu trong sứ vụ của mình, sơ Maria đã thấu hiểu thực tại nghiệt ngã của rừng sâu, nơi nguyên tắc bất di bất dịch của nền văn hóa Shuar là luật báo thù. Trong tư tưởng của người Shuar, mục tiêu cao nhất của cuộc đời chính là thực thi sự trả thù: phải giết kẻ thù, dù đồng thời cũng mặc nhiên chấp nhận rủi ro có thể bị giết bất cứ lúc nào. Không một gia đình nào không mang trên mình gánh nặng của một cuộc báo thù—dù là đã hoàn thành, còn dang dở, hay đang nơm nớp lo sợ bị trả thù. Trẻ em lớn lên với lý tưởng trở thành những chiến binh dũng mãnh và thợ săn thiện nghệ. Mỗi buổi sáng, người cha trong gia đình lại nhắc nhở con cái về mối thù của bộ tộc, hun đúc trong chúng ý thức về nghĩa vụ thiêng liêng của sự báo thù—một bổn phận tối thượng mà người Shuar tin rằng họ phải thực hiện. Những cuộc trả thù cá nhân hay giữa các gia đình có thể kéo dài qua nhiều thế hệ, thậm chí gây ra những cuộc chiến âm ỉ hàng thế kỷ giữa các bộ tộc.18

Từ năm 1922 đến năm 1969, sơ Maria được biết đến như “madrecita” (người mẹ nhỏ) và “dottora” (nữ bác sĩ), là chỗ dựa cho tất cả mọi người, không phân biệt thực dân da trắng hay người Shuar. Mỗi ngày, sơ tiếp xúc với những con người mang trên thân thể đầy vết thương từ những mũi giáo, nhát dao, hay bị đầu độc bởi những cuộc báo thù đẫm máu. Nhiều người trong số đó là nạn nhân của sự áp bức và lao động khổ sai dưới tay các chủ đất. Những cảnh tượng bạo lực tàn khốc ấy khiến sơ không thể đứng yên.

Sơ Maria nhận ra rằng để thay đổi thực trạng này, cần một hướng đi mới—một sự đổi thay tận gốc rễ thông qua giáo dục và rao giảng Tin Mừng, không chỉ cho thế hệ trẻ mà còn cho cả những người trưởng thành thuộc cả hai sắc tộc. Bằng tình yêu mẫu tử bao dung, sơ không chỉ giúp người Shuar và những thực dân da trắng sống chung hòa bình mà còn tạo ra một cộng đồng liên kết, nơi công lý và bác ái được chia sẻ giữa hai dân tộc.

Điều kỳ diệu là không chỉ những thực dân da trắng hay trẻ em Shuar tìm đến sơ để được giúp đỡ, mà ngay cả những người mẹ Shuar—vốn sinh trưởng trong văn hóa báo thù—cũng tìm đến sơ để trao gửi con cái của họ với hy vọng chúng có thể sống một cuộc đời tốt đẹp hơn. Trước thềm phòng thuốc nhỏ bé của sơ, ta có thể bắt gặp những em bé gái bỏ trốn khỏi kivarie vì gia đình chúng đang có thù hằn, những trẻ sơ sinh mồ côi mẹ vì bị đầu độc,19 hay những bà mẹ nuôi thuộc các gia đình đến định cư đón nhận những đứa trẻ Shuar bị bỏ rơi. Trong quan niệm của sơ Maria, “cứu lấy một mạng người” chính là gieo mầm cho sự hòa giải giữa hai sắc dân.20

Để tiếp tục sứ mệnh này, sơ đã kêu gọi nhiều phụ nữ Ý hỗ trợ từ xa cho những đứa trẻ này, qua đó nâng cao nhận thức về phẩm giá và trách nhiệm của người phụ nữ, không chỉ đối với các “vú nuôi” mà cả các “mẹ đỡ đầu”.21 Chính những bà mẹ Shuar hoặc những thực dân da trắng tốt lành đã cứu các trẻ sơ sinh khỏi tội giết con do chính mẹ chúng gây ra, trao chúng cho Sơ Maria “vì họ là Kitô hữu” và do họ ý thức được điều răn “Chớ giết người” cũng như phẩm giá bất khả xâm phạm của sự sống trước mặt Thiên Chúa. 22

6. Bệnh viện “Pio XII” – Ngôi nhà của tình huynh đệ

Các trung tâm truyền giáo tại Macas, Sucúa, và Sevilla Don Bosco minh chứng  cho sự dấn thân phi thường của sơ Maria. Từ năm 1947, tại Sucúa, sơ đã ấp ủ ý tưởng xây dựng một bệnh viện nhỏ mang tên Pio XII. Đến năm 1954, sơ vui mừng chứng kiến công trình này đi vào hoạt động với một cơ sở kiên cố, nơi không chỉ chữa lành bệnh tật thể xác mà còn xoa dịu những vết thương tinh thần.23 Năm 1961, sơ mở rộng bệnh viện với một khu đặc biệt dành riêng cho sản phụ.24

Không chỉ dừng lại ở việc chăm sóc y tế, vào năm 1960, sơ Maria cùng với linh mục truyền giáo người Slovakia Juan Shutka đã đề xuất thành lập một liên đoàn gom các trung tâm Shuar. Để chuẩn bị cho dự án này, sơ và các linh mục đã đào tạo các giáo lý viên và các nữ y tá trẻ tại mỗi ngôi làng, nhằm sẵn sàng cung cấp dịch vụ cấp cứu cơ bản.25 Đồng thời, từ năm 1960 đến 1962, sơ cũng tổ chức các “khóa học về may vá, nấu ăn, vệ sinh và chăm sóc trẻ sơ sinh để giúp phụ nữ nhận thức được giá trị và trách nhiệm của mình trong gia đình và xã hội.”26

Bệnh viện Pio XII là ngôi nhà của tất cả mọi người. Nơi đây trở thành không gian chung, nơi hai dân tộc cùng gặp gỡ và chung sống, còn chính sơ là tâm điểm thu hút mọi người, không phải để giữ con người lại với mình, mà để hướng họ đến với Chúa.  Ai đến với sơ, dù vì bất cứ lý do gì, cũng tìm thấy sự an ủi và hy vọng.27 Ai cũng biết rằng, khi cầu nguyện, Sơ Maria luôn dâng lên Chúa mọi bệnh nhân và tất cả những ai đến với sơ, không phân biệt chủng tộc hay địa vị. Chỉ cần đôi lời chân thành chạm đến trái tim, là người ta đã có thể mở lòng với sơ.

Hai dãy nhà bên phải và bên trái bệnh viện dành cho tất cả mọi người, nhưng trong một thời gian, có một số phòng riêng cho người Shuar, vì họ chưa quen sống trong một căn phòng thực sự, trên một chiếc giường thực sự. Hơn nữa, mỗi khi rời khỏi kivaria, họ thường di chuyển cùng gia đình.28

Chính cuộc đời sơ là một chứng tá sống động của công lý Kitô giáo. Dù luôn mang lại sự an ủi, giúp đỡ và chữa lành cho tất cả mọi người, nhưng với trái tim nhân hậu và đầy tình mẫu tử, sơ vẫn đặc biệt quan tâm và chăm sóc những người con khốn khó nhất.

Giữa muôn vàn công việc tại botiquín (trạm y tế) và sau này là bệnh viện, Sơ Maria cũng chăm lo sức khỏe cho chính các nhà truyền giáo—những người phải đối mặt với bao khó khăn do những chuyến hành trình dài ngày để rao giảng Tin Mừng, sự vất vả hằng ngày tại trường học và nhà nội trú, công việc canh tác và xây dựng, nơi họ phải khai phá đất rừng hay ven sông, cũng như những thử thách từ khí hậu khắc nghiệt, bệnh tật và sự thiếu thốn lương thực.

Những linh mục và tu sĩ từng sống cùng sơ Maria thường nói về sơ bằng những từ trìu mến: "Giống như một người mẹ", "một người mẹ thực thụ", "Một ‘mamá’ đầy yêu thương." Chỉ cần lắng nghe những khó khăn và niềm vui của công việc truyền giáo, một ly nước mát, một liều thuốc, hay một phương thuốc giúp xoa dịu đôi chân mỏi mệt cũng đủ để gắn kết tình huynh đệ và sẻ chia.

Lòng bác ái vô bờ của sơ dành cho các nhà truyền giáo bắt nguồn từ một đức tin sâu sắc—đức tin giúp sơ nhận ra nơi họ hình ảnh của những thừa tác viên Thiên Chúa.29

7. Sevilla Don Bosco – Thành phố nhỏ của hòa bình

Năm 1957, Sevilla Don Bosco, một trung tâm truyền giáo nằm ở bờ bên kia sông Upano, đã chính thức được công nhận là một giáo xứ. Một năm sau, chính phủ Ecuador cũng công nhận đây là một thị trấn chính thức với tư cách là "giáo xứ dân sự", nghĩa là một đơn vị hành chính tự quản. Điều đặc biệt là Sevilla Don Bosco được điều hành bởi một "tenente político" (chức vụ tương đương với thị trưởng) là người da trắng, nhưng có một "trợ lý" (phó thị trưởng) là người Shuar. Đây là trường hợp đầu tiên một cộng đồng Shuar được trao quyền hành chính như vậy, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong công cuộc hội nhập của họ.

Sevilla Don Bosco trở thành một kỳ tích của sứ mạng Sa-lê-giêng, vì đây là thị trấn đầu tiên được hình thành hoàn toàn từ những người Shuar đã chịu phép rửa tội, chủ yếu xuất thân từ các trường nội trú của nhà truyền giáo.

Chính các nhà truyền giáo đã lập danh sách đầu tiên về các thành viên của các trung tâm Shuar khác nhau và khởi xướng một quá trình hợp nhất quan trọng, dẫn đến việc thành lập Hiệp hội các trung tâm Chivari (Asociación de los Centros Chivari). Sự kiện này được chính thức hóa tại Sucúa vào ngày 15 tháng 9 năm 1961 trong Hội nghị đầu tiên của các Lãnh đạo Chivari. Những bước tiến này đã thổi bùng một ý thức mới về phẩm giá nơi cộng đồng Shuar địa phương, giúp họ nhận thức rõ hơn về các quyền lợi của mình—không chỉ được bảo vệ bởi luật pháp mà còn bởi lề luật của Thiên Chúa. Đồng thời, quá trình này cũng mở ra cơ hội hình thành các nhóm định cư ổn định và thúc đẩy sự ra đời của các hợp tác xã tương trợ.

Hiệp hội có Ban điều hành riêng, tổ chức các đại hội thường kỳ và xây dựng điều lệ hoạt động. Các quy định này sau đó được chính phủ công nhận và thông qua (bởi Bộ Lao động và Cục Thống kê Trung ương), trở thành khuôn mẫu cho nhiều trung tâm khác như Sucúa, Limón, Méndez, Bomboiza, Chiguaza, Sevilla Cha Bosco và Yaupi. Mỗi trung tâm ký kết thỏa thuận chính thức, được một linh mục truyền giáo với chức danh “người phụ trách các vấn đề Jíbaros” xác nhận.

8. Hòa giải thông qua việc thăng tiến con người

Tại Sucúa, vào ngày 12 tháng 1 năm 1964, trong khuôn khổ Hội nghị cấp tỉnh đầu tiên của các lãnh đạo Trung tâm Shuar, kế hoạch thành lập Liên đoàn các Trung tâm Shuar (Federación de Centros Shuar) đã được đề xuất. Liên đoàn này sau đó được Bộ liên quan công nhận và chính thức có tư cách pháp lý vào ngày 12 tháng 10 cùng năm. Ban đầu, Liên đoàn tập hợp khoảng 70 trung tâm thành viên với hơn 13.000 hội viên đăng ký. Linh mục Salêdiêng Juan Shutka giữ vai trò cố vấn cấp giáo hội, đại diện cho sứ vụ tại Sucúa.

Mục tiêu của Liên đoàn là thúc đẩy phát triển kinh tế thông qua chăn nuôi gia súc, mở rộng đồng cỏ và hợp thức hóa quyền sở hữu đất đai của người Shuar. Đồng thời, Liên đoàn cũng hướng đến bảo tồn và củng cố bản sắc dân tộc, bằng cách thực hiện các chương trình phát thanh ngắn hằng ngày bằng tiếng Shuar từ trụ sở mới tại Sucúa. Ngoài ra, văn phòng hộ tịch cấp tỉnh tại Sucúa đã cử nhân viên đến các Trung tâm thành viên để hỗ trợ việc thống kê dân sốhợp thức hóa hộ tịch cho từng hội viên, góp phần nâng cao vị thế pháp lý và xã hội của cộng đồng Shuar.

Ai ai cũng biết rằng Sơ Maria luôn quan tâm sâu sắc đến mọi vấn đề liên quan đến cuộc sống của những người Shuar thân yêu” của sơ. Sơ vui mừng trước những bước tiến trong việc nâng cao vị thế của họ và là một người bảo vệ kiên định các quyền lợi của họ, đặc biệt là về đất đai, tiền lương, mua bán và giao thương. Sơ theo sát từng giai đoạn của quá trình này, dù ý thức rõ rằng một số thực dân da trắng không hài lòng với sự phát triển ấy.

Thật vậy, không ít người phản đối những thay đổi mang tính tiến bộ về văn hóa và nhân quyền này. Điều đó đã làm bùng lên một bầu không khí thù địch mà từ năm 1941 đến nay chưa từng xuất hiện. Mâu thuẫn sâu sắc giữa hai dân tộc chủ yếu bắt nguồn từ quan niệm khác biệt về giá trị của đất đai. Người Shuar, vốn quen với quan niệm đất đai là tự do, gặp nhiều khó khăn khi phải thích nghi với khái niệm sở hữu có giới hạn. Hơn nữa, do là những người săn bắn, họ không hoàn toàn dựa vào nông nghiệp và chăn nuôi để sinh tồn. Trong khi đó, những thực dân da trắng lại cho rằng đất đai trong khu vực ở thung lũng Upano chưa được sử dụng hiệu quả cho canh tác, còn người Shuar lại nghĩ ngược lại.

Sự xung đột này khiến cả hai phía đều bất mãn: người Shuar cảm thấy thiếu đất đai canh tác phù hợp, trong khi người da trắng cho rằng người Shuar không tận dụng hết tài nguyên mà họ có.

9. Tình yêu dập tắt ngọn lửa hận thù

Vào năm 1969, sự phát triển mạnh mẽ của Liên đoàn các Trung tâm Shuar đã làm gia tăng căng thẳng tại Sucúa, khiến nơi đây trở thành trung tâm của xung đột sắc tộc và tranh chấp quyền lợi giữa hai nhóm người: Shuar bản địa và thực dân da trắng.

Tình hình trở nên tồi tệ hơn khi các nhóm bài giáo hội lợi dụng cơ hội để kích động bạo lực. Một số phần tử cực đoan thậm chí còn đe dọa đến tính mạng của các linh mục và nữ tu, chịu ảnh hưởng của phong trào chống đối năm 1968 ở nhiều nước trên thế giới. 30Họ xem các nhà truyền giáo Sa-lê-giêng như kẻ chịu trách nhiệm cho sự tiến bộ của người Shuar, và quyết định trả thù.

Trong Bản tin Sa-lê-giêng số 19 năm 1969, có đoạn viết: "Sucúa là nơi diễn ra sự hòa nhập của hai chủng tộc từng là kẻ thù: người Kivaros – những thổ dân bản địa, và những người thực dân da trắng đến từ vùng cao nguyên. Tuy nhiên, những mâu thuẫn mới lại bùng lên gần đây (đầu năm 1969), chủ yếu do lòng tham của một số người thực dân... Các nhà truyền giáo, như thường lệ, đứng về phía những người yếu thế. Điều này khiến một số người da trắng tức giận."31

Từ cuối tháng 6 đến ngày 4 tháng 7 năm 1969, cha Juan Shutka tổ chức "Tuần lễ hợp tác nông nghiệp" tại Sucúa, một sáng kiến dành cho cả người Shuar và thực dân da trắng cùng tham gia. Tuy nhiên, sự kiện này thu hút một lượng lớn người Shuar, làm bùng lên sự giận dữ từ một nhóm thực dân da trắng.

Tối ngày 4 tháng 7, một vụ hỏa hoạn lớn đã xảy ra tại nhà của các cha Sa-lê-giêng. Mọi thứ bị thiêu rụi hoàn toàn, nhưng may mắn không có ai thiệt mạng. Tất cả mọi người đều chắc chắn rằng đây là hành động trả đũa của một số thực dân da trắng.

Ngay sau khi kiểm tra và biết rằng không ai bị thương, Nữ tu Maria Troncatti liền đến nhà thờ, quỳ gối cầu nguyện: "Lạy Chúa, con tạ ơn Ngài vì không ai bị giết. Xin hãy tha thứ cho những ai đã làm điều này."

Sáng hôm sau, ngày 5 tháng 7, như thường lệ, sơ tham dự buổi đọc kinh Mân Côi vào lúc rạng đông.32 Khi mọi người thấy sơ Maria lặng lẽ khóc, họ hiểu rằng sơ đang chịu nỗi đau đớn tột cùng.

Nữ tu Maria yêu cả hai phía bằng một trái tim mẫu tử. Sơ không đứng về phe nào, mà chỉ mong muốn một sự hòa giải thực sự. Nhưng làm sao có thể ngăn chặn làn sóng bạo lực sắp sửa bùng nổ? Từ trước khi vụ việc xảy ra, sơ đã nói: "Hòa bình và mạng sống của một linh mục đáng giá hơn chính mạng sống của tôi." Sau vụ hỏa hoạn, sơ còn khẳng định với các nữ tu: "Hai dân tộc này sẽ không bao giờ thực sự hòa giải nếu không có một ai đó sẵn sàng hy sinh vì họ." .33

Lúc này, người Shuar chuẩn bị phản công. Với những ngọn giáo trong tay, họ kéo đến chỗ sơ Maria, sẵn sàng trả thù cho những linh mục và giáo viên đã bị tấn công. Đối với người suah, đánh vào nhà truyền giáo chính là đánh vào chính kẻ thù của họ. Những giờ phút căng thẳng ấy trôi qua trong sự đối đầu giữa bạo lực và đức tin. Nhưng sơ Maria đã thuyết phục được họ dừng lại: "Chúng tôi đã dạy các anh em về lòng nhân ái và sự tha thứ. Nếu thực sự yêu thương mẹ, hãy đặt vũ khí xuống dưới chân mẹ."34 họ đã làm theo.

Nhiều người lo sợ về một cuộc báo thù đẫm máu của người Shuar, nhưng khi được hỏi, sơ Maria chỉ mỉm cười và nói: "Tôi sẽ rất hạnh phúc nếu có thể hy sinh mạng sống của mình để đem lại hòa bình cho dân tộc này."35

Cha Juan Shutka cũng tiếp tục giảng dạy về Tin Mừng và lòng tha thứ. Nhờ đó, người Shuar đã quyết định từ bỏ báo thù. "Không có chuyện gì xảy ra cả. Và đó là minh chứng rằng Kitô giáo đã thực sự bén rễ trong lòng người Shuar – không cần đến quá nhiều thế hệ để thay đổi họ. Họ đã thực sự yêu thương các nhà truyền giáo, những người đã giáo dục và hướng dẫn họ.36 Tình yêu thương và sự hy sinh đã làm sụp đổ những bức tường ngăn cách suốt hàng ngàn năm."

10. Hiến dâng mạng sống vì hòa bình giữa các dân tộc

Ngày 5 tháng 8, sơ Maria Troncatti tham dự lễ kính Đức Mẹ Vô Nhiễm tại Macas và chứng kiến lễ phong chức phó tế của hai chủng sinh gắn bó với sứ mạng truyền giáo. Khi trò chuyện với một nữ tu khác, sơ tâm sự rằng "Đức Mẹ đã nói với em hãy chuẩn bị sẵn sàng, vì sắp tới sẽ có điều gì đó nghiêm trọng xảy ra với em."

Ngày 25 tháng 8, sơ chuẩn bị lên máy bay đến Quito để tham gia tĩnh tâm năm. Trước khi đi, sơ nói với các nữ tu bằng một niềm xác tín mạnh mẽ: "Rất sớm thôi, hòa bình và sự thanh thản sẽ trở lại." Nhưng chỉ vài giây sau khi cất cánh, máy bay đã rơi và phát nổ. Nữ tu Maria tử nạn ngay lập tức.37

Tin dữ lan đi với nỗi đau vô tận. Một gia đình thực dân đã dâng hiến một phần mộ bằng gạch để chôn cất sơ.38 Nhưng không ai muốn đưa thi thể sơ về Cuenca, nơi có lăng mộ của Dòng, vì "Chị phải ở lại với những đứa con của mình." Ngày sơ được mai táng, một chiếc cầu vồng xuất hiện và kéo dài cho đến khi sơ an nghỉ trong phần mộ. Ai nấy đều tin rằng đây là dấu chỉ từ trời, một lời xác nhận về giao ước hòa bình đã được chấp nhận.39

Cái chết của sơ không phải là một bi kịch, mà là "lời hoàn tất cho những hy sinh vô tận của sơ. Một hành động yêu thương cuối cùng, để nối kết mọi người lại với nhau – dù là thực dân da trắng hay người Shuar, dù là tu sĩ hay giáo dân. Để trao ban cho tất cả hòa bình và sự thanh thản."40

Một trong những sứ mạng quan trọng nhất của sơ Mariađấu tranh vì quyền lợi của phụ nữ Shuar. Trong nền văn hóa Shuar thời bấy giờ, phụ nữ bị áp bức và đối xử bất công. Họ phụ thuộc hoàn toàn vào chồng và thường bị bóc lột sức lao động, trong khi đó họ vẫn phải gánh vác trách nhiệm làm mẹ và chăm sóc gia đình.41

Sơ Maria Troncatti, một người thợ lành nghề của sự hòa giải, đã không ngừng vun đắp ý thức về phẩm giá và trách nhiệm của người phụ nữ trong mọi bối cảnh. Ngày nay, sơ vẫn tiếp tục truyền cảm hứng và thôi thúc chúng ta dấn thân một cách can đảm trên những con đường của sự hiệp nhất, phát triển và chăm sóc sự sống dưới mọi hình thức. Với tâm huyết của Cha Bosco và Mẹ Mazzarello, chúng ta được mời gọi đặc biệt quan tâm đến việc thúc đẩy việc nâng cao vị thế của phụ nữ, giúp họ ngày càng vững mạnh và có chỗ đứng xứng đáng trong xã hội.


Chú thích

1 CONGREGATIO DE CAUSIS SANCTORUM, VIC. APOST. MENDEZEN, Beatificationis et Canonizationis Venerabilis Servae Dei Mariae Troncatti Sororis Professae Instituti Filiarum Mariae Auxiliatricis (1883-1969). Positio super miro, Roma 2011, 9.

2 Đc CONGREGATIO DE CAUSIS SANCTORUM, VIC. APOST. MENDEZEN, Beatificationis et Canonizationis Venerabilis Servae Dei Mariae Troncatti Sororis Professae Instituti Filiarum Mariae Auxiliatricis (1883-1969). Positio super virtutibus, Roma 1997, 259.

3 Đc Dicastero delle Cause dei Santi, Maria Troncatti, in Id., Santi e beati, Đc. https://www.causesanti.va/it/santi-e-beati/maria-troncatti.html, visitato il 14/07/2023.

4 Đc Positio super miro, 6.

5 Đc Ibidem.

6 Đc Positio super virtutibus,100.

7 Như trên,115-116.

8 Đc Positio super virtutibus,115.

9 Như trên,115-116.

10 Đc FRANCESCO, Esortazione Apostolica Post sinodale, “Querida Amazonia” n. 22.

11 Positio super miro, 7.

12 Đc Positio super virtutibus,157.

13 Đc như trên,159.

14 Đc Positio super miro, 6.

15 Positio super virtutibus,121-122.

16 Đc Như trên,122.

17 Như trên,167.

18 Đc Như trên,107-108.

19 Đc Như trên,109.

20 Đc Như trên,239.

21 Đc Như trên,111.

22 Đc Như trên,164.

23 Positio super miro, 8.

24 Đc Positio super virtutibus, 225.

25 Đc GRASSIANO M. Domenica, Selva patria del cuore, 364.

26 Positio super virtutibus, 238.

27 Đc Như trên,172.

28 Đc GRASSIANO M. Domenica, Selva patria del cuore, 318.

29 Đc Positio super virtutibus,184-186.

30 Đc Như trên, 240-245.

31 GRASSIANO M. Domenica, Selva patria del cuore, 336.

32 Đc Như trên, 338-341.

33 Đc Positio super miro, 8.

34 Positio super virtutibus, 249.

35 Như trên, 250.

36 GRASSIANO M. Domenica, Selva patria del cuore, 344.

37 Đc Positio super miro, 9.

38 GRASSIANO M. Domenica, Selva patria del cuore, 367.

39 Như trên, 368-369.

40 Positio super virtutibus, 259.

41 Đc Positio super miro, 8.